Dấu ấn các nhà khoa học trẻ Việt Nam tại hội nghị quốc tế AYSS-2025

Ngày 31 tháng 10 vừa qua, Hội nghị Khoa học Quốc tế lần thứ 29 dành cho các nhà khoa học trẻ và chuyên gia (AYSS-2025*) đã bế mạc thành công tại Viện Liên hiệp Nghiên cứu Hạt nhân Dubna. Sự kiện năm nay không chỉ khẳng định vị thế quốc tế của Viện mà còn là sân khấu để các nghiên cứu viên trẻ Việt Nam thể hiện năng lực chuyên môn qua hàng loạt báo cáo chất lượng cao.

AYSS-2025 do Hội các nhà khoa học trẻ và chuyên gia (AYSS) tổ chức, quy tụ hơn 160 đại biểu đến từ Nga, Việt Nam, Kazakhstan, Serbia, Tunisia và Nam Phi. Năm nay, với quy trình tuyển chọn khắt khe nhằm nâng cao chất lượng chuyên môn, chỉ có 128 báo cáo trình bày (oral) và 34 báo cáo poster được chấp nhận. Trong bối cảnh đó, sự hiện diện của các báo cáo viên Việt Nam với các đề tài chuyên sâu là một điểm sáng đáng ghi nhận.

Các nghiên cứu viên Việt Nam đang công tác tại JINR và một nhóm nghiên cứu viên đến từ Viện nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt (NRI) đã mang đến hội nghị 8 báo cáo với những kết quả nghiên cứu đa dạng, trải rộng từ vật lý chất rắn, công nghệ lò phản ứng đến sinh học phóng xạ và quan trắc môi trường.

Về lĩnh vực Vật lý chất rắn và Vật lý lò phản ứng:
  • Nguyễn Bích Thủy (NRI): “Mật độ trạng thái Phonon trong than chì (Graphite) sử dụng lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT)”. Với mã nguồn mở Quantum ESPRESSO, tác giả đã tính toán phổ phonon – yếu tố then chốt để đánh giá luật tán xạ nơ-tron nhiệt S(α,β). Kết quả này đóng góp quan trọng vào việc nâng cao độ chính xác cho các mô hình tương tác nơ-tron nhiệt trong vật liệu tinh thể.
  • Trịnh Văn Cường (PTN Vật lý Neutron): “Cải tiến và xác định thông lượng nơ-tron nhiệt của kênh số 2 và số 3 tại Lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt”. Nghiên cứu đề xuất thay thế phin lọc Silicon bằng tinh thể Sapphire C-plane (0001). Kết quả thực nghiệm và mô phỏng (sử dụng MCNP và PHONOPY) cho thấy thông lượng nơ-tron tăng gấp 3,24 lần tại các kênh ngang số 2 và 3, đồng thời cải thiện đáng kể tỷ số Cadmium (RCd), mở ra triển vọng mới cho các ứng dụng chùm tia nơ-tron sạch.
  • Trương Phương Dung (NRI): “Kết quả tính toán hệ số tự che chắn nơ-tron cho bia 186W bằng mã PHITS”. Nghiên cứu đã xác định các hệ số hiệu chỉnh cho phản ứng (n,γ) của bia vonfram trong nền nhôm dưới các điều kiện chiếu xạ khác nhau (trường đẳng hướng và chùm chuẩn trực), phục vụ trực tiếp cho công nghệ sản xuất đồng vị.
Về lĩnh vực Vật lý Thực nghiệm và Công nghệ Detector:
  • Phạm Tiến Thành (PTN Các vấn đề Hạt nhân): “Phương pháp phân tích dữ liệu trong thí nghiệm tán xạ νGeN tìm kiếm tán xạ neutrino”. Đây là thí nghiệm tìm kiếm tán xạ neutrino năng lượng thấp sử dụng detector Germanium đặt dưới lò phản ứng Kalinin. Tác giả trình bày quy trình xử lý tín hiệu phức tạp để loại bỏ nhiễu vi âm (microphonics) và muon vũ trụ, đảm bảo độ chính xác khi so sánh dữ liệu giữa trạng thái lò hoạt động (ON) và dừng (OFF).
  • Trương Hoài Bảo Phi (PTN Các vấn đề Hạt nhân): “Phát triển và mô tả đặc tính của phương pháp hiệu chuẩn năng lượng mới cho detector đếm photon GaAs:Cr-TIMEPIX3″. Bằng cách sử dụng nguồn tia X đơn sắc kết hợp với các xung kiểm tra, phương pháp này giúp xác định rõ các vạch phát xạ đặc trưng và cải thiện đáng kể độ phân giải năng lượng, khẳng định tiềm năng của detector lai ghép trong chụp cắt lớp thế hệ mới.
  • Nguyễn Minh Đức (NRI): “Xác định hàm lượng Boron trong các mẫu thủy tinh bằng phương pháp PGNAA”. Tác giả đã sử dụng hệ phổ kế HPGe-BGO tại Lò phản ứng Đà Lạt để định lượng 10B trong kính ô tô. Nghiên cứu giải quyết hiệu quả vấn đề giãn nở Doppler và chồng chập đỉnh phổ tại năng lượng 478 keV, qua đó thiết lập thành công đường chuẩn phân tích chính xác.
Về lĩnh vực Khoa học Sự sống và Môi trường:
  • Phạm Thị Duyên (PTN Sinh học Bức xạ) gây ấn tượng với báo cáo về “Tái tạo kiểu nhân tế bào khối u sử dụng kỹ thuật lai tại chỗ huỳnh quang đa sắc (mFISH)”. Nghiên cứu phân tích sự bất ổn định di truyền trên dòng tế bào ung thư vú (Cal 51) và u nguyên bào thần kinh đệm (U87) so với tế bào thường. Kết quả chỉ ra các sai hình nhiễm sắc thể phức tạp trên dòng U87, cung cấp dữ liệu quan trọng cho nghiên cứu ung thư.
  • Nguyễn Trung Hiếu (PTN Vật lý Neutron): “So sánh khả năng hấp thụ kim loại nặng giữa bông và rêu trong môi trường không khí”. Thí nghiệm phơi mẫu đồng thời tại Bắc Ninh (Việt Nam) và Dubna (Nga) cho thấy bông có khả năng hấp thụ một số kim loại nặng tương đương rêu, mở ra hướng đi mới trong việc sử dụng bông làm vật liệu chỉ thị sinh học thay thế tại các đô thị thiếu hụt rêu tự nhiên.
Hội nghị AYSS-2025 đã khép lại, nhưng dư âm của nó vẫn còn đọng lại qua những ý tưởng hợp tác mới. Các báo cáo xuất sắc, trong đó có đóng góp của đoàn Việt Nam, sẽ được tuyển chọn để công bố trên tạp chí uy tín “Physics of Elementary Particles and Atomic Nuclei, Letters”.

(*) Hội thảo AYSS là hội nghị thường niên uy tín dành cho các nhà khoa học trẻ tại JINR, bao gồm các lĩnh vực: Vật lý lý thuyết, Vật lý hạt nhân, Vật lý các chất rắn, Công nghệ thông tin, Sinh học phóng xạ và Ứng dụng đổi mới sáng tạo.

Nguyễn Hoàng Hải Âu